EBITDA là một chỉ số tài chính quan trọng và ngày càng phổ biến, được các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích sử dụng để đánh giá hiệu suất và sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp.
Trong bài viết này, anhthucfx sẽ cùng các bạn tìm hiểu EBITDA một cách đầy đủ, bao gồm cả lợi ích, những sai lầm và rủi ro tìm ẩn có thể xảy ra trong quá trình tính toán và sử dụng EBITDA trong phân tích, đánh giá một doanh nghiệp. Chúng ta cùng bắt đầu nhé!
Nội dung bài viết
- 1 EBITDA là gì?
- 2 Cách tính EBITDA
- 3 Những sai lầm thường gặp trong tính toán EBITDA
- 4 Cách sử dụng EBITDA để phân tích một doanh nghiệp
- 5 Những hạn chế của chỉ số EBITDA
- 6 So sánh giữa EBITDA và Thu nhập ròng (Net Income)
- 7 So sánh giữa EBITDA và Thu nhập hoạt động (Operating Income)
- 8 So sánh giữa EBITDA và Dòng tiền (Cash Flow)
- 9 Kết luận
EBITDA là gì?
EBITDA là viết tắt của Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization, có nghĩa là Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao.
EBITDA giúp các nhà đầu tư, nhà phân tích tài chính và chủ doanh nghiệp đánh giá hiệu suất hoạt động và khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp đó, mà không xem xét ảnh hưởng của các chi phí lãi vay, thuế và khấu hao.
EBITDA là công cụ hữu ích để so sánh hiệu suất hoạt động giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành, vì nó không bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về thuế hoặc cách phân bổ khấu hao. Nó cũng giúp đánh giá các doanh nghiệp có sử dụng đòn bẩy cao, bởi EBITDA không tính đến các nghĩa vụ nợ của họ.
Để hiểu EBITDA, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu chi tiết từng thành phần của nó:
- Earnings – Lợi nhuận: Đây là lợi nhuận ròng (bottom-line) của doanh nghiệp sau khi lấy doanh thu trừ các loại chi phí, bao gồm: các khoản giảm trừ, chi phí bán hàng, quản trị quản lý, chi phí hoạt động, khấu hao, lãi vay, thuế và các chi phí khác.
- Interest – Chi phí lãi vay: Đây là chi phí từ việc vay tiền hoặc các khoản chi phí lãi phát sinh trong quá trình kinh doanh, phát hành trái phiếu, tín dụng và các hình thức vay nợ khác. Đối với các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay thì đây có thể là một chi phí rất đáng kể. Ngoài ra, đây còn được nhiều doanh nghiệp xem là “tấm lá chắn thuế”, khi lãi vay là chi phí được khấu trừ thuế.
- Taxes – Thuế: Đây là chí phí chịu thuế của các doanh nghiệp. Các quốc gia, địa phương, lĩnh vực kinh doanh khác nhau sẽ có các quy định và tỷ lệ thuế khác nhau.
- Depreciation and Amortization – gọi chung là Khấu hao: là khoản chi phí trả dần mà các doanh nghiệp phân bổ cho sự hao mòn của tài sản hữu hình (như tài sản bất động sản, nhà máy và thiết bị,…) và tài sản vô hình (như bằng sáng chế, thương hiệu,…) trong thời gian sử dụng chúng.
Cách tính EBITDA
Để tính EBITDA, bạn bắt đầu với lợi nhuận ròng (Lợi nhuận sau thuế) của doanh nghiệp. Sau đó, bạn cộng thêm chi phí lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và khấu hao. Công thức để tính như sau:
EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + Thuế TNDN + Chi phí lãi vay + Khấu hao
hoặc EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao
hoặc EBITDA = EBIT + Khấu hao
Phần EBIT, các con số được bóc tách và thể hiện ở trên Báo cáo Kết quả kinh doanh, còn phần khấu hao (Depreciation and Amortization) chúng ta sẽ lấy từ báo cáo lưu chuyển tiền tệ cùng kỳ của Doanh nghiệp.
Dưới đây là ví dụ cách tính EBITDA của HPG thời điểm Quý 1 năm 2023:
EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao = 532 + 989 + 1648 = 3169 tỷ (ở đây mình chỉ lấy các con số hàng tỷ cho đơn giản)
Để đánh giá tình hình kinh doanh của doanh nghiệp một cách tốt hơn, chúng ta cần so sánh EBITDA giữa các năm. Dưới đây là ví dụ về tăng trưởng EBITDA hàng năm của HPG, từ năm 2008 đến năm 2022.
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng EBITDA để so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc giữa các ngành khác nhau. Điều này là do EBITDA không tính đến cấu trúc vốn như nợ vay hoặc các khoản chi phí thuế khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các ngành khác nhau có thể có các mô hình kinh doanh khác nhau, và nếu sử dụng EBITDA không hợp lý thì có thể dẫn đến các kết luận sai lầm.
Những sai lầm thường gặp trong tính toán EBITDA
- Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi tính toán EBITDA là bỏ qua các chi phí liên quan. Ví dụ, một số doanh nghiệp có thể loại bỏ chi phí nghiên cứu và phát triển hoặc chi phí marketing khỏi tính toán EBITDA của họ. Điều này có thể dẫn đến một bức tranh không chính xác về lợi nhuận của doanh nghiệp đó.
- Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp có các khoản thu nhập bất thường hoặc không định kỳ từ mua bán, định giá lại tài sản hoặc chi phí tái cấu trúc (restructuring charges), nếu không được điều chỉnh lại khi tính toán EBITDA có thể làm méo mó lợi nhuận thực sự của doanh nghiệp, từ đó khó khăn trong việc so sánh với các doanh nghiệp khác.
- EBITDA không xem xét cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Hai doanh nghiệp có cùng EBITDA có thể có mức độ sử dụng nợ khác nhau, dẫn đến việc đánh giá lợi nhuận cũng khác nhau.
Cách sử dụng EBITDA để phân tích một doanh nghiệp
EBITDA thường được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp. EBITDA cũng được các doanh nghiệp sử dụng để đặt mục tiêu kinh doanh cho chính họ hoặc so sánh hiệu suất của mình với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Dưới đây là một số cách sử dụng EBITDA để phân tích một doanh nghiệp thường được sử dụng:
- EBITDA là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý kinh doanh của doanh nghiệp. EBITDA cho phép nhà đầu tư tập trung vào khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp một cách có hiệu quả.
- So sánh biên EBITDA (EBITDA margin). Biên EBITDA được tính bằng cách chia EBITDA cho tổng doanh thu. Chỉ số này cho biết với một đồng doanh thu thuần, doanh nghiệp có thể tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITDA).
- Biên EBITDA càng cao và được duy trì tốt, thì doanh nghiệp tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của mình càng tốt, từ đó có lợi nhuận cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Nhà đầu tư có thể so sánh biên EBITDA của các doanh nghiệp khác nhau trong ngành để xem doanh nghiệp nào có khả năng sinh lợi cao hơn, từ đó lựa chọn được các cơ hội đầu tư tốt hơn.
- Ngoài ra, bạn có thể so sánh EBITDA margin với lịch sử của doanh nghiệp để đánh giá xem biên EBITDA của doanh nghiệp đang tăng trưởng hay giảm sút. Nếu EBITDA margin có xu hướng giảm, có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn nào đó trong hoạt động kinh doanh của mình.
- Đánh giá nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp: các nhà đầu tư và nhà phân tích có thể sử dụng tỷ lệ nợ/EBITDA (debt-to-EBITDA ratio), một chỉ số đo lường tổng số tiền mà doanh nghiệp đang nợ so với lợi nhuận họ có thể tạo ra. Hay nói cách khác là đo lường mức độ sử dụng đòn bẩy và khả năng trả nợ của doanh nghiệp đó.
- Tỷ lệ này thấp cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, dòng tiền kinh doanh đủ để chi trả các nghĩa vụ nợ, làm giảm rủi ro về các áp lực tài chính. Ngược lại, tỷ lệ nợ này cao có thể là dấu hiệu doanh nghiệp đang gặp vấn đề về tài chính, có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nghĩa vụ nợ của mình. Tỷ lệ này cao hay thấp tùy thuộc vào từng lĩnh vực kinh doanh cụ thể khác nhau, do đó, bạn nên so sánh chúng với các doanh nghiệp khác trong ngành, để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn.
Ở hình trên, chúng ta có thể thấy, tỷ lệ nợ vay / EBITDA của HPG khoảng 5 lần, còn của HSG là 10 lần, gấp đôi so với HPG. Do đó, HSG sẽ rủi ro hơn HPG rất nhiều nếu môi trường lãi suất tăng cao và ngành thép bước vào giai đoạn không thuận lợi. Với NKG <0 là do NKG có EBITDA < 0 ở thời điểm T6/2023 của bài viết.
-
- Một chỉ số khác ít được sử dụng hơn là Hệ số khả năng thanh toán lãi vay – Interest Coverage Ratio (ICR): hệ số này được tính bằng cách chia EBITDA cho chi phí lãi vay, cung cấp một dấu hiệu về khả năng trả nợ chi phí lãi vay của một doanh nghiệp. Tỷ lệ này càng cao, cho thấy khả năng doanh nghiệp có dòng tiền tốt để đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ nợ vay của mình.
- Khả năng tạo ra dòng tiền (cashflow) của Doanh nghiệp: EBITDA có thể được sử dụng để đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền tự do (free cash flow – FCF) của doanh nghiệp. Dòng tiền rất quan trọng vì nó là những gì mà một doanh nghiệp có thể sử dụng để chi trả các chi phí kinh doanh, sử dụng cho mục đích đầu tư, phát triển, để trả nợ hoặc trả cổ tức cho cổ đông. Khả năng tạo ra Dòng tiền cao cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động kinh doanh hiệu quả, tạo ra nhiều tiền mặt hơn cần thiết.
- So sánh giữa các Doanh nghiệp trong cùng ngành: EBITDA giúp cho các nhà đầu tư và nhà phân tích có thể so sánh hiệu suất hoạt động của các doanh nghiệp trong cùng ngành, để tìm kiếm lợi thế cạnh tranh hoặc các doanh nghiệp bị định giá thấp hoặc cao hơn giá trị thực của chúng. Điều này là do EBITDA không bị ảnh hưởng bởi tác động của các yếu tố phi hoạt động (non-operational) như cấu trúc vốn, tài sản, thuế và chính sách khấu hao giữa các doanh nghiệp. Ví dụ như:
- Giữa hai doanh nghiệp bán lẻ A và B, nếu A có EBITDA margin cao hơn B, điều đó cho thấy rằng A có thể tạo ra nhiều lợi nhuận hơn B.
- Hoặc giữa hai doanh nghiệp công nghệ C và D, nếu C có tốc độ tăng trưởng EBITDA hàng năm cao hơn D, điều này cho thấy C có thể đang phát triển nhanh hơn D.
- Theo dõi EBITDA theo thời gian để nhận biết tiềm năng đầu tư: EBITDA cao và tăng dần là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động kinh doanh tốt, có khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể, là một trong những yếu tố giúp doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư. Nếu EBITDA có sự thay đổi bất thường hoặc giảm dần, có thể là dấu hiệu cảnh báo doanh nghiệp đang gặp vấn đề nào đó.
- EV = Vốn hóa thị trường (Giá cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu lưu hành) + Tổng nợ – Tiền và các khoản tương đương tiền
- Một tỷ lệ EV/EBITDA cao hơn cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều hơn cho năng lực hoạt động hiện có của một doanh nghiệp.
- Do đó, các nhà đầu tư thường tìm kiếm những công ty có EV/EBITDA càng thấp càng tốt, thể hiện rằng doanh nghiệp đó đang được định giá thấp so với năng lực hoạt động. Tuy nhiên, chúng ta nên so sánh với các doanh nghiệp trong ngành, hoặc so sánh với trung bình ngành, và phải xem xét những yếu tố khác như triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp đó với các đối thủ như thế nào.
- Sử dụng EBITDA để định giá một doanh nghiệp: một số nhà đầu tư sử dụng chỉ số EV/EBITDA để tính toán giá trị doanh nghiệp. Chỉ số EV (Enterprise Value) này giúp bạn đánh giá cổ phiếu với tư cách là một người đi mua lại doanh nghiệp, cho bạn biết cần bao nhiêu năm để thu hồi số tiền sẽ bỏ ra nếu mua doanh nghiệp hiện đang có mức EBITDA xác định. Công thức tính EV như sau:
Những hạn chế của chỉ số EBITDA
EBITDA không phải là chỉ số đo lường lợi nhuận hoàn hảo, nó cũng có một số nhược điểm và hạn chế. Việc nhận thức được những hạn chế này có thể giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn và tránh các sai lầm đắt giá. Dưới đây là một số hạn chế của EBITDA, bạn có thể tham khảo:
- EBITDA không bao gồm các khoản chi phí tài chính, thuế và khấu hao. Vì vậy, nó không phản ánh mức độ nợ và cấu trúc vốn của doanh nghiệp đó, dẫn đến có thể có góc nhìn sai lệch trong các doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy lớn hoặc có nhiều tài sản. Một doanh nghiệp có thể có EBITDA cao nhưng vẫn không có lợi nhuận sau khi tính đến các chi phí này.
- EBITDA không cung cấp thông tin về các khoản thu nhập được tạo ra từ các hoạt động đầu tư, không tính đến sự thay đổi vốn lưu động (working capital), ví dụ như hàng tồn kho và các khoản phải thu / khoản phải trả, từ đó không có góc nhìn chính xác với dòng tiền (cashflow) của doanh nghiệp.
- EBITDA không tính đến các khoản chi cho vốn cố định (capital expenditures – CAPEX). CAPEX là chi phí mà một doanh nghiệp phải chi để mở rộng hoặc nâng cấp tài sản cố định của mình, chẳng hạn như đất đai, nhà xưởng, máy móc và thiết bị. Một doanh nghiệp có EBITDA cao vẫn có thể gặp khó khăn nếu nó không tiếp tục đầu tư vào tương lai của mình.
- EBITDA có thể bị can thiệp bởi ban lãnh đạo doanh nghiệp. Họ có thể tăng EBITDA bằng cách vay nợ nhiều hơn hoặc thay đổi phương pháp khấu hao tài sản nhanh hơn. Điều này có thể làm cho doanh nghiệp trông có lợi nhuận bị thổi phồng hơn so với thực tế, dẫn đến đánh giá sai lệch về tình hình tài chính của nó, tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Mặc dù có những hạn chế, EBITDA vẫn là một công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư và nhà phân tích. Bạn nên sử dụng EBITDA kết hợp với các chỉ số tài chính khác như lợi nhuận ròng, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và dòng tiền tự do (cashflow), để có được cái nhìn tổng thể hơn về sức khỏe tài chính và lợi nhuận của một doanh nghiệp.
So sánh giữa EBITDA và Thu nhập ròng (Net Income)
Thu nhập ròng là tổng thu nhập của một doanh nghiệp sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả các chi phí không hoạt động khác. Nó thường được gọi là “the bottom line” – dòng cuối cùng trên báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
EBITDA được tính bằng cách cộng lại lãi vay, thuế, khấu hao vào thu nhập ròng.
EBITDA là một chỉ số đo lường lợi nhuận thận trọng hơn, nhưng hữu ích hơn để sử dụng so sánh các doanh nghiệp khác nhau trong ngành với cấu trúc vốn khác nhau.
Thu nhập ròng là một chỉ số đo lường lợi nhuận toàn diện hơn, nhưng cũng nhạy cảm hơn đối với cấu trúc vốn và các chính sách thuế của doanh nghiệp.
Khi nào nên sử dụng EBITDA?
- EBITDA là một chỉ số hữu ích khi bạn dùng để so sánh lợi nhuận hoạt động (operating profitability) của một doanh nghiệp so với các đối thủ trong cùng ngành.
- EBITDA cũng là một phương pháp đo lường hữu ích để đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền của một doanh nghiệp.
Khi nào nên sử dụng thu nhập ròng (net income)?
- Thu nhập ròng là một chỉ số đo lường lợi nhuận toàn diện hơn so với EBITDA, khi bạn muốn đánh giá hiệu suất tài chính tổng thể của một doanh nghiệp.
- Hoặc sử dụng khi bạn muốn so sánh lợi nhuận của một doanh nghiệp với các đối thủ của nó trong các ngành khác nhau.
So sánh giữa EBITDA và Thu nhập hoạt động (Operating Income)
Thu nhập hoạt động (Operating income) là lợi nhuận thu được từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, được tính bằng cách lấy tổng doanh thu trừ chi phí hoạt động như chi phí bán hàng (cost of goods sold-COGS), tiền lương và khấu hao, nhưng trước khi tính lãi vay và thuế.
Sự khác biệt chính giữa EBITDA và thu nhập hoạt động là EBITDA thêm chi phí phân bổ khấu hao, trong khi thu nhập hoạt động không bao gồm chúng. Điều này có nghĩa là EBITDA cung cấp một cái nhìn cẩn trọng hơn về tình trạng tài chính của một doanh nghiệp so với thu nhập hoạt động.
Khi nào nên sử dụng thu nhập hoạt động (Operating Income)?
- Thu nhập hoạt động là một chỉ số tổng quát hơn EBITDA để đánh giá lợi nhuận của một doanh nghiệp được tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của nó. Là một công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả kinh doanh và hiệu suất hoạt động.
- Thu nhập hoạt động có thể phù hợp hơn khi so sánh các doanh nghiệp trong cùng một ngành với các phương pháp khấu hao tương tự. Trong khi đó, EBITDA thường là công cụ hữu ích hơn để so sánh các doanh nghiệp khác ngành hoặc có chính sách khấu hao khác nhau.
So sánh giữa EBITDA và Dòng tiền (Cash Flow)
Dòng tiền là số tiền mặt mà một doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động kinh doanh của mình và dòng tiền mặt đầu tư (từ việc mua bán tài sản). Dòng tiền cung cấp một bức tranh chính xác hơn về tình trạng tài chính của một doanh nghiệp so với EBITDA, bởi vì nó tính đến tất cả các dòng tiền mặt vào (khả năng tạo ra tiền) và dòng tiền ra (khả năng thanh toán, chi trả chi phí, đầu tư) của doanh nghiệp đó trong một khoảng thời gian cụ thể.
Dòng tiền có thể được phân loại thành Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow), Dòng tiền đầu tư (Investing Cash Flow) và Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Financing Cash Flow).
- So sánh EBITDA với dòng tiền tạo ra của chính doanh nghiệp đó, sẽ giúp bạn biết bao nhiêu lợi nhuận thực tế được tạo ra bằng tiền mặt.
- Bạn cũng có thể theo dõi xu hướng dòng tiền của doanh nghiệp theo thời gian giống như EBITDA, để xác định xu hướng sức khỏe tài chính của doanh nghiệp đang được cải thiện hay kém đi theo thời gian. Hoặc cũng có thể so sánh với các đối thủ khác trong ngành.
- EBITDA không bao gồm chi phí cố định (CAPEX), những khoản chi tiêu cần thiết để duy trì hoặc phát triển hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Ngược lại, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow) bao gồm tác động của yếu tố CAPEX này. Nếu doanh nghiệp có Dòng tiền dương, điều đó cho thấy doanh nghiệp có đủ tiền để tiếp tục duy trì hoạt động kinh doanh, thanh toán các khoản nợ và đầu tư vào các tài sản cố định như bất động sản, nhà máy và thiết bị để phát triển.
- Dòng tiền phản ánh sự thay đổi trong vốn lưu động (tài sản ngắn hạn trừ đi nợ phải trả ngắn hạn), như hàng tồn kho, khoản phải thu và khoản phải trả. Tuy nhiên, EBITDA không xem xét những thay đổi này.
Kết luận
EBITDA là một công cụ hữu ích để đánh giá hiệu suất và sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Qua bài viết này, các bạn đã hiểu được EBITDA là gì, cách tính toán, nhận thức được những giới hạn và rủi ro của nó.
Tuy nhiên, các nhà đầu tư và nhà phân tích không nên sử dụng bất kỳ một chỉ số tài chính nào đơn lẻ để đánh giá một doanh nghiệp. Mỗi chỉ số sẽ phụ thuộc vào từng mục tiêu và đối tượng đầu tư cụ thể khác nhau, Do đó, bạn nên phân tích kết hợp với các chỉ số tài chính để có được một bức tranh toàn diện về doanh nghiệp và đưa ra các quyết định đầu tư tốt hơn.